Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Alibaba tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé
I. Cùng tìm hiểu về Giáng Sinh nhé
Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, mình chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình
II. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh
A. Part 1
Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
Santa Claus: ông già Noel
Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
Sleigh: xe kéo của ông già Noel
Christmas Tree: cây thông Noel
Reindeer: tuần lộc
Sack: túi quà của ông già Noel
Wreath: vòng hoa giáng sinh
Fireplace: lò sưởi
Mistletoe: cây tầm gửi
Chimney: ống khói
Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
Snowman: người Tuyết
Turkey: gà Tây quay
Gingerbread: bánh quy gừng
Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
B. Part 2
Yule log: bánh kem hình khúc cây
Bauble: quả châu
Fairy Lights: dây đèn
Bell: chuông
Stocking: vớ dài
Tinsel: dây kim tuyến
Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
Firewood: củi khô
Elf: chú lùn
Angel: thiên thần
Gift: món quà
Feast: bữa tiệc
Ribbon: dây ruy băng
Icicle: cột băng
Scarf: khăn quàng
Pudding: bánh
Winter: mùa đông
Ornament: đồ trang trí cây thông
Boxing day: ngày sau giáng sinh